Nghĩa của từ oratorio trong tiếng Việt

oratorio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oratorio

US /ˌɔːr.əˈtɔːr.i.oʊ/
UK /ˌɔːr.əˈtɔːr.i.oʊ/
"oratorio" picture

danh từ

thanh xướng kịch

A piece of music for orchestra and singers that tells a story, usually on a religious subject, without acting.

Ví dụ:

The oratorio was performed at the community center last Saturday evening.

Bản thanh xướng kịch được trình diễn tại trung tâm cộng đồng vào tối thứ bảy tuần trước.