Nghĩa của từ onslaught trong tiếng Việt

onslaught trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

onslaught

US /ˈɑːn.slɑːt/
UK /ˈɑːn.slɑːt/
"onslaught" picture

danh từ

cuộc tấn công dữ dội, sự ập đến dồn dập, sự tràn ngập, sự tấn công

A very powerful attack.

Ví dụ:

The army repelled the enemy’s onslaught.

Quân đội đã đẩy lùi cuộc tấn công dữ dội của kẻ địch.