Nghĩa của từ "online brokerage" trong tiếng Việt
"online brokerage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
online brokerage
US /"ˈɑːn.laɪn ˈbroʊ.kər.ɪdʒ"/

danh từ
công ty môi giới trực tuyến
An online company that buys and sells currency, shares, etc. for people or organizations.
Ví dụ:
He invested $7000 through an online brokerage.
Anh ấy đã đầu tư 7000 đô la thông qua một công ty môi giới trực tuyến.
Từ liên quan: