Nghĩa của từ omnivore trong tiếng Việt

omnivore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

omnivore

US /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/
UK /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/
"omnivore" picture

danh từ

động vật ăn tạp

An animal that is naturally able to eat both plants and meat.

Ví dụ:

The red fox is an omnivore and its diet includes fruits, berries, and grasses.

Cáo đỏ là loài động vật ăn tạp và chế độ ăn của chúng bao gồm trái cây, quả mọng và cỏ.