Nghĩa của từ olive trong tiếng Việt

olive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

olive

US /ˈɑː.lɪv/
UK /ˈɑː.lɪv/
"olive" picture

danh từ

cây ô liu, quả ô liu, màu xanh ô liu, thịt hầm cuốn

A small oval fruit with a hard pit and bitter flesh, green when unripe and brownish black when ripe, used as food and as a source of oil.

Ví dụ:

A dish of cauliflower with black olives.

Một món súp lơ với quả ô liu đen.

tính từ

có màu ô liu, màu nâu vàng nhạt, màu ô liu

Grayish-green, like an unripe olive.

Ví dụ:

A small figure in olive fatigues.

Một con số nhỏ trong bộ trang phục màu ô liu.

Từ liên quan: