Nghĩa của từ okay trong tiếng Việt

okay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

okay

US /ˌoʊˈkeɪ/
UK /ˌoʊˈkeɪ/
"okay" picture

từ cảm thán

được, ổn, tốt, được thôi, được rồi

Used to show that you agree with something or agree to do something.

Ví dụ:

‘Shall we go for a walk?’ ‘Okay.’

‘Chúng ta đi dạo nhé?’ ‘Được thôi.’

Từ đồng nghĩa:

adjective__adverb

ổn, được

Agreed or acceptable.

Ví dụ:

If it's okay with you, I'll come over tomorrow instead.

Nếu bạn thấy ổn, tôi sẽ đến vào ngày mai.

danh từ

sự chấp thuận, sự đồng ý, sự tán thành

Permission.

Ví dụ:

He got the okay to go ahead with his project.

Anh ấy đã được chấp thuận để tiếp tục dự án của mình.

động từ

chấp thuận, đồng ý

To agree to something.

Ví dụ:

The committee okayed your proposal.

Ủy ban đã chấp thuận đề xuất của bạn.

Từ đồng nghĩa: