Nghĩa của từ officiant trong tiếng Việt
officiant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
officiant
US /əˈfɪʃ.i.ənt/
UK /əˈfɪʃ.i.ənt/

danh từ
người chủ trì, người hành lễ
Someone who performs the ceremony at a funeral, wedding (= an event at which two people get married), etc.
Ví dụ:
We can help you find a suitable secular officiant for a funeral.
Chúng tôi có thể giúp bạn tìm người chủ trì tang lễ phù hợp.
Từ liên quan: