Nghĩa của từ odd trong tiếng Việt

odd trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

odd

US /ɑːd/
UK /ɑːd/
"odd" picture

tính từ

lẻ, kỳ cục, thừa, kỳ quặc, lạc lỏng, lẻ ra, cọc cạch, dư

Different from what is usual or expected; strange.

Ví dụ:

The neighbors thought him very odd.

Những người hàng xóm nghĩ anh ta rất kỳ quặc.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: