Nghĩa của từ octavo trong tiếng Việt
octavo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
octavo
US /ɑːkˈteɪ.voʊ/
UK /ɑːkˈteɪ.voʊ/

danh từ
khổ tám
A size of a book page that is made by folding each sheet of paper into eight leaves (= 16 pages).
Ví dụ:
That there was an octavo edition published at Strasburg in 1536, and that Goldastus followed it.
Rằng có một ấn bản khổ tám được xuất bản tại Strasburg vào năm 1536, và Goldastus đã làm theo nó.