Nghĩa của từ octave trong tiếng Việt
octave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
octave
US /ˈɑːk.tɪv/
UK /ˈɑːk.tɪv/

danh từ
quãng tám
The distance between two musical notes that are eight notes apart.
Ví dụ:
Orbison's vocal range spanned three octaves.
Âm vực giọng hát của Orbison trải dài ba quãng tám.