Nghĩa của từ Ocicat trong tiếng Việt

Ocicat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Ocicat

US /ˈoʊ.si.kæt/
UK /ˈoʊ.si.kæt/
"Ocicat" picture

danh từ

mèo Ocicat

A domestic cat of a breed having a spotted coat that resembles that of a wild cat.

Ví dụ:

The Ocicat loves attention and its leopard-style coat gives it a huge wow factor.

Mèo Ocicat thích sự chú ý và bộ lông kiểu da báo của nó mang lại cho nó một yếu tố đáng kinh ngạc.