Nghĩa của từ "occur to" trong tiếng Việt

"occur to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

occur to

US /əˈkɜːr tə/
UK /əˈkɜːr tə/
"occur to" picture

cụm động từ

nảy ra, nghĩ ra, nghĩ đến

(of an idea or a thought) to come into your mind.

Ví dụ:

It never occurred to me that she might be upset.

Tôi chưa bao giờ nghĩ ra rằng cô ấy có thể đang buồn.

Từ liên quan: