Nghĩa của từ nymph trong tiếng Việt

nymph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nymph

US /nɪmf/
UK /nɪmf/
"nymph" picture

danh từ

nữ thần (sông núi, cây cỏ), con nhộng, người con gái đẹp

(in ancient Greek and Roman traditional stories) a goddess or spirit in the form of a young woman, living in a tree, river, mountain, etc.

Ví dụ:

It is the idyllic world of nymphs and shepherds.

Đó là thế giới bình dị của nữ thần và người chăn cừu.