Nghĩa của từ nylon trong tiếng Việt

nylon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nylon

US /ˈnaɪ.lɑːn/
UK /ˈnaɪ.lɑːn/
"nylon" picture

danh từ

ni lông, quần áo ni lông, tất ni lông

A very strong artificial material, used for making clothes, rope, brushes, etc.

Ví dụ:

This material is 45 percent nylon.

Vật liệu này có 45 phần trăm là ni lông.