Nghĩa của từ nutrient trong tiếng Việt
nutrient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nutrient
US /ˈnuː.tri.ənt/
UK /ˈnuː.tri.ənt/

danh từ
chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
A substance that provides nourishment essential for growth and the maintenance of life.
Ví dụ:
Fish is a source of many important nutrients, including protein, vitamins, and minerals.
Cá là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm protein, vitamin và khoáng chất.