Nghĩa của từ nutcracker trong tiếng Việt

nutcracker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nutcracker

US /ˈnʌtˌkræk.ɚ/
UK /ˈnʌtˌkræk.ɚ/
"nutcracker" picture

danh từ

kìm tách vỏ hạt

A tool for breaking the shell of a nut, so that you can remove and eat the softer part inside.

Ví dụ:

A nutcracker is a device used to break open the shells of hard, dry fruits, known commonly as nuts.

Kìm tách vỏ hạt là một thiết bị dùng để đập vỡ vỏ các loại trái cây khô, cứng, thường được gọi là các loại hạt.