Nghĩa của từ nullity trong tiếng Việt

nullity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nullity

US /ˈnʌl.ə.t̬i/
UK /ˈnʌl.ə.t̬i/

sự vô hiệu

danh từ

the state of having no legal force:
Ví dụ:
The trial was a nullity because of irregularities in the proceedings.