Nghĩa của từ nourishment trong tiếng Việt
nourishment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nourishment
US /ˈnɝː.ɪʃ.mənt/
UK /ˈnɝː.ɪʃ.mənt/

danh từ
dinh dưỡng
Food that is needed to stay alive, grow and stay healthy.
Ví dụ:
These seeds can be a great source of nourishment for birds in winter.
Những hạt giống này có thể là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho chim vào mùa đông.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: