Nghĩa của từ notional trong tiếng Việt

notional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

notional

US /ˈnoʊ.ʃən.əl/
UK /ˈnoʊ.ʃən.əl/
"notional" picture

tính từ

ước chừng, ước lượng

Based on a guess, estimate, or theory; not existing in reality.

Ví dụ:

My calculation is based on notional figures since the actual figures are not yet available.

Tính toán của tôi dựa trên số liệu ước chừng vì chưa có số liệu thực tế.

Từ liên quan: