Nghĩa của từ nobility trong tiếng Việt

nobility trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nobility

US /noʊˈbɪl.ə.t̬i/
UK /noʊˈbɪl.ə.t̬i/
"nobility" picture

danh từ

giới quý tộc, tầng lớp quý phái, tính cao quý, thanh cao, cao thượng

The people of the highest social rank in a society, considered as a group.

Ví dụ:

They are members of the nobility.

Họ là thành viên của giới quý tộc.

Từ đồng nghĩa: