Nghĩa của từ niqab trong tiếng Việt

niqab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

niqab

US /ˈnɪk.æb/
"niqab" picture

danh từ

khăn che mặt niqab

A piece of cloth that covers the face but not the eyes, worn in public by some Muslim women.

Ví dụ:

She had never worn a niqab.

Cô ấy chưa bao giờ đeo khăn che mặt niqab.