Nghĩa của từ ninety trong tiếng Việt
ninety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ninety
US /ˈnaɪn.t̬i/
UK /ˈnaɪn.t̬i/

số từ
số chín mươi
Equivalent to the product of nine and ten; ten less than one hundred; 90.
Ví dụ:
Ninety acres of soybeans will be harvested.
Chín mươi mẫu đậu nành sẽ được thu hoạch.
tính từ
chín mươi
The number ninety.
Ví dụ:
Ninety nine times.
Chín mươi chín lần.