Nghĩa của từ nine trong tiếng Việt

nine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nine

US /naɪn/
UK /naɪn/
"nine" picture

số từ

số chín

Equivalent to the product of three and three; one more than eight, or one less than ten; 9.

Ví dụ:

nine of the twelve members

chín trong số mười hai thành viên

tính từ

chín

The number nine.

Ví dụ:

nine times

chín lần