Nghĩa của từ nilgai trong tiếng Việt

nilgai trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nilgai

US /ˈnɪl.ɡaɪ/
UK /ˈnɪl.ɡaɪ/
"nilgai" picture

danh từ

linh dương bò lam

A large Indian antelope, Boselaphus tragocamelus. The male is blue-grey with white markings and has small horns; the female is brownish and has no horns.

Ví dụ:

The nilgai is the largest antelope in Asia and is ubiquitous across the northern Indian subcontinent.

Linh dương bò lam là loài linh dương lớn nhất châu Á và có mặt khắp tiểu lục địa phía bắc Ấn Độ.