Nghĩa của từ nightstand trong tiếng Việt
nightstand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nightstand
US /ˈnaɪt.stænd/
UK /ˈnaɪt.stænd/

danh từ
tủ đầu giường
A small table that is kept at the side of a bed.
Ví dụ:
A glass on the nightstand is examined and revealed to be drugged.
Một chiếc kính trên tủ đầu giường được kiểm tra và phát hiện có chứa ma túy.