Nghĩa của từ nightingale trong tiếng Việt

nightingale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nightingale

US /ˈnaɪ.t̬ɪŋ.ɡeɪl/
UK /ˈnaɪ.t̬ɪŋ.ɡeɪl/
"nightingale" picture

danh từ

chim dạ oanh

A small, brown European bird known especially for the beautiful song of the male, usually heard during the night.

Ví dụ:

Most commonly, the nightingale is understood as a sign of the coming spring, its song ushering in new leaves after the winter.

Thông thường nhất, chim dạ oanh được hiểu là dấu hiệu của mùa xuân sắp tới, tiếng hót của nó báo hiệu những chiếc lá mới sau mùa đông.