Nghĩa của từ nightie trong tiếng Việt

nightie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nightie

US /ˈnaɪ.t̬i/
UK /ˈnaɪ.t̬i/
"nightie" picture

danh từ

áo ngủ, váy ngủ

A long loose piece of clothing like a thin dress, worn by a woman or girl in bed.

Ví dụ:

Nightie is a loosely hanging item of nightwear, today almost exclusively worn by women

Váy ngủ là một mặt hàng quần áo ngủ được treo lỏng lẻo, ngày nay hầu như chỉ được mặc bởi phụ nữ.

Từ đồng nghĩa: