Nghĩa của từ nickel trong tiếng Việt
nickel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nickel
US /ˈnɪk.əl/
UK /ˈnɪk.əl/

danh từ
niken, đồng niken (bằng 5 xu)
A chemical element that is a silver-white metal.
Ví dụ:
a nickel alloy
hợp kim niken