Nghĩa của từ "news agency" trong tiếng Việt
"news agency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
news agency
US /ˈnjuːz ˌeɪ.dʒən.si/

danh từ
hãng thông tấn, hãng tin, thông tấn xã
An organization that supplies reports to newspapers, magazines, and television and radio companies.
Ví dụ:
The state news agency reported that three people were killed in the attack.
Hãng thông tấn nhà nước đưa tin 3 người đã thiệt mạng trong vụ tấn công.