Nghĩa của từ newlywed trong tiếng Việt

newlywed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

newlywed

US /ˈnuː.li.wed/
UK /ˈnuː.li.wed/
"newlywed" picture

danh từ

người mới vừa lập gia đình

Someone who has recently married.

Ví dụ:

The young newlyweds.

Những thanh niên vừa mới lập gia đình.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

mới cưới

Recently married. 

Ví dụ:

The newlywed couple usually expresses their love directly.

Cặp vợ chồng mới cưới thường bày tỏ tình yêu của họ một cách trực tiếp.

Từ đồng nghĩa: