Nghĩa của từ "new world monkey" trong tiếng Việt

"new world monkey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

new world monkey

US /njuː wɜːld ˈmʌŋ.ki/
"new world monkey" picture

danh từ

khỉ Tân thế giới

Hairy-faced arboreal monkeys having widely separated nostrils and long usually prehensile tails.

Ví dụ:

New World monkeys, with their high intelligence, manual dexterity, and unique behaviors, are not only popular attractions for human beings in the wild or in zoos, but some even have been trained as helpers for quadriplegics.

Những con khỉ Tân thế giới, với trí thông minh cao, sự khéo léo của đôi tay và những hành vi độc đáo, không chỉ là điểm thu hút phổ biến đối với con người trong tự nhiên hoặc trong các sở thú, mà một số thậm chí còn được huấn luyện để trở thành người trợ giúp cho những người bị liệt tứ chi.