Nghĩa của từ netiquette trong tiếng Việt
netiquette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
netiquette
US /ˈnet̬.ɪ.ket/
UK /ˈnet̬.ɪ.ket/

danh từ
nghi thức mạng, quy tắc ứng xử tốt trên Internet
The set of rules about behavior that is acceptable on the internet.
Ví dụ:
It is extremely bad netiquette to leave a chat room without saying goodbye.
Rời khỏi phòng trò chuyện mà không nói lời tạm biệt là một nghi thức mạng cực kỳ tồi tệ.