Nghĩa của từ nestling trong tiếng Việt
nestling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nestling
US /ˈnest.lɪŋ/
UK /ˈnest.lɪŋ/

danh từ
chim non (chưa rời tổ)
A young bird that has not yet learned to fly and still lives in the nest built by its parents.
Ví dụ:
Nestlings cannot survive outside of the nest and will most likely die if they are not re-nested or brought in for care.
Chim non không thể sống sót bên ngoài tổ và rất có thể sẽ chết nếu chúng không được làm tổ lại hoặc đưa vào chăm sóc.