Nghĩa của từ nest trong tiếng Việt

nest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nest

US /nest/
UK /nest/
"nest" picture

danh từ

tổ, ổ (chim, chuột,...), nơi ẩn náu, sào huyệt, tổ ấm, bộ đồ xếp lồng vào nhau

A hollow place or structure that a bird makes or chooses for laying its eggs in and sheltering its young.

Ví dụ:

sparrows building a nest of twigs and dry grass

chim sẻ xây tổ bằng cành cây và cỏ khô

động từ

làm tổ, xếp lồng vào nhau

To make and use a nest.

Ví dụ:

Thousands of seabirds are nesting on the cliffs.

Hàng ngàn con chim biển đang làm tổ trên vách đá.