Nghĩa của từ nervy trong tiếng Việt
nervy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nervy
US /ˈnɝː.vi/
UK /ˈnɝː.vi/
bồn chồn
tính từ
worried:
Ví dụ:
I'm always nervy before an exam.
nervy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bồn chồn