Nghĩa của từ nephew trong tiếng Việt

nephew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nephew

US /ˈnef.juː/
UK /ˈnef.juː/
"nephew" picture

danh từ

cháu trai (con của anh, chị, em)

A son of your sister or brother, or a son of the sister or brother of your husband or wife.

Ví dụ:

Jik is my nephew.

Jik là cháu trai của tôi.