Nghĩa của từ neighbouring trong tiếng Việt
neighbouring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neighbouring
US /ˈneɪ.bər.ɪŋ/
UK /ˈneɪ.bər.ɪŋ/

tính từ
lân cận, láng giềng
Located or living near or next to a place or person.
Ví dụ:
a neighbouring house
một ngôi nhà lân cận
Từ liên quan: