Nghĩa của từ nectarine trong tiếng Việt

nectarine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nectarine

US /ˌnek.təˈriːn/
UK /ˌnek.təˈriːn/
"nectarine" picture

danh từ

quả xuân đào

A type of sweet juicy fruit like a peach but with a smooth skin.

Ví dụ:

A nectarine is like a peach with plum skin.

Quả xuân đào cũng giống như quả đào với vỏ quả mận.