Nghĩa của từ nectar trong tiếng Việt

nectar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nectar

US /ˈnek.tɚ/
UK /ˈnek.tɚ/
"nectar" picture

danh từ

mật hoa, rượu ngon

A sweet liquid that is produced by flowers and collected by bees for making honey.

Ví dụ:

Butterflies were sipping nectar from the flowers.

Bướm đang nhấm nháp mật hoa từ những bông hoa.