Nghĩa của từ necklace trong tiếng Việt

necklace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

necklace

US /ˈnek.ləs/
UK /ˈnek.ləs/
"necklace" picture

danh từ

dây chuyền, vòng cổ

An ornamental chain or string of beads, jewels, or links worn around the neck.

Ví dụ:

a diamond necklace

một chiếc vòng cổ kim cương

Từ đồng nghĩa: