Nghĩa của từ navigate trong tiếng Việt

navigate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navigate

US /ˈnæv.ə.ɡeɪt/
UK /ˈnæv.ə.ɡeɪt/
"navigate" picture

động từ

định hướng, điều khiển, lái

Plan and direct the route or course of a ship, aircraft, or other form of transportation, especially by using instruments or maps.

Ví dụ:

Sailors have special equipment to help them navigate.

Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định hướng.

Từ liên quan: