Nghĩa của từ narrative trong tiếng Việt
narrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
narrative
US /ˈner.ə.t̬ɪv/
UK /ˈner.ə.t̬ɪv/

danh từ
câu chuyện, bài tường thuật, lời kể
A story or a description of a series of events.
Ví dụ:
a gripping narrative of their journey up the Amazon
một câu chuyện hấp dẫn về hành trình của họ trên sông Amazon
Từ đồng nghĩa:
tính từ
có tính chất tường thuật, tự sự
Describing events or telling a story.
Ví dụ:
narrative fiction
tiểu thuyết tự sự