Nghĩa của từ nacho trong tiếng Việt
nacho trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nacho
US /ˈnɑː.tʃoʊ/
UK /ˈnɑː.tʃoʊ/

danh từ
bánh nachos
A small piece of fried tortilla (= flat bread made from maize flour), often eaten with melted cheese or a dip.
Ví dụ:
a bag of nachos
một túi bánh nachos
tính từ
(thuộc) bánh nachos
Served with or relating to nachos.
Ví dụ:
There are industrial-sized containers of nacho cheese and ketchup.
Có những hộp đựng phô mai nachos và sốt cà chua cỡ công nghiệp.