Nghĩa của từ mystery trong tiếng Việt

mystery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mystery

US /ˈmɪs.tɚ.i/
UK /ˈmɪs.tɚ.i/
"mystery" picture

danh từ

điều huyền bí, điều thần bí, tiểu thuyết thần bí, điều bí ẩn, truyện trinh thám

1.

Something that is difficult or impossible to understand or explain.

Ví dụ:

the mysteries of outer space

những bí ẩn của không gian vũ trụ

2.

A novel, play, or movie dealing with a puzzling crime, especially a murder.

Ví dụ:

the 1920s murder mystery, The Ghost Train

tiểu thuyết thần bí giết người những năm 1920, Chuyến tàu ma

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: