Nghĩa của từ myself trong tiếng Việt
myself trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
myself
US /maɪˈself/
UK /maɪˈself/

đại từ
bản thân tôi, chính mình, bản thân mình, tự tôi, chính tôi
Used when the subject of the verb is "I" and the object is the same person.
Ví dụ:
I caught sight of myself in the mirror.
Tôi nhìn thấy mình trong gương.