Nghĩa của từ myriad trong tiếng Việt
myriad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
myriad
US /ˈmɪr.i.əd/
UK /ˈmɪr.i.əd/

tính từ
vô số, hàng vạn
Countless or extremely great in number.
Ví dụ:
the myriad lights of the city
vô số ánh đèn của thành phố
Từ đồng nghĩa:
danh từ
vô số, hàng vạn
A countless or extremely great number.
Ví dụ:
a myriad of choices
vô số sự lựa chọn