Nghĩa của từ my trong tiếng Việt

my trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

my

US /maɪ/
UK /maɪ/
"my" picture

từ hạn định

của tôi (sở hữu hoặc thuộc về người nói hoặc viết)

Of or belonging to me (= the speaker or writer).

Ví dụ:

my parents

cha mẹ của tôi

đại từ

của tôi

Belonging to or connected with me; the possessive form of I, used before a noun.

Ví dụ:

My mind went absolutely blank.

Tâm trí của tôi hoàn toàn trống rỗng.

từ cảm thán

trời ơi, chao ôi

Used to express surprise or pleasure.

Ví dụ:

My, what delicious food!

Trời ơi, đồ ăn ngon quá!