Nghĩa của từ mutual trong tiếng Việt

mutual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mutual

US /ˈmjuː.tʃu.əl/
UK /ˈmjuː.tʃu.əl/
"mutual" picture

tính từ

lẫn nhau, của nhau, chung

(of two or more people or groups) feeling the same emotion, or doing the same thing to or for each other.

Ví dụ:

Theirs was a partnership based on mutual respect, trust, and understanding.

Quan hệ đối tác của họ dựa trên sự tôn trọng, tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: