Nghĩa của từ muskrat trong tiếng Việt

muskrat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muskrat

US /ˈmʌsk.ræt/
UK /ˈmʌsk.ræt/
"muskrat" picture

danh từ

chuột xạ hương

A North American water animal that has a strong smell and is hunted for its fur.

Ví dụ:

Muskrats are aquatic and prefer to live in wetlands.

Chuột xạ hương là loài thủy sinh và thích sống ở vùng đất ngập nước.