Nghĩa của từ mushy trong tiếng Việt
mushy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mushy
US /ˈmʌʃ.i/
UK /ˈmʌʃ.i/

tính từ
nhão, yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
Soft and thick, like mush.
Ví dụ:
Cook until the fruit is soft but not mushy.
Nấu cho đến khi trái cây mềm nhưng không nhão.
Từ liên quan: